--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ atomic number 80 chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
fenestra
:
(giải phẫu) cửa sổ (ở tai giữa...)
+
fens
:
xin miễnfain I goal keeping! tớ giữ gôn à! thôi xin miễn
+
ngước
:
Raise [one's eyes]Ngước nhìn bước tranh treo trên caoTo turn up one's eyes and look at a picture hung high
+
sửng sốt
:
to be amazed
+
altar-cloth
:
khăn trải bàn thờ